Từ "ngoài ra" trong tiếng Việt là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ thêm thông tin, ý kiến hoặc điều gì đó bên cạnh cái đã được đề cập trước đó. Cụ thể, "ngoài ra" thường được dùng khi bạn muốn nói rằng có thêm điều gì khác ngoài điều đã nói.
Định nghĩa:
"Ngoài ra" có nghĩa là "thêm vào đó" hoặc "còn có". Nó giúp mở rộng thông tin và tạo ra sự liên kết giữa các ý tưởng trong câu.
Ví dụ sử dụng:
Phân biệt các biến thể:
"Ngoài ra" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức và chính thức.
Từ "ngoài" có thể được dùng một mình nhưng không mang nghĩa tương tự. Ví dụ: "Ngoài việc học, tôi còn tham gia các hoạt động ngoại khóa."
"Ra" trong "ngoài ra" không thể tách rời mà vẫn phải giữ nguyên cụm từ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thêm vào đó: Cũng có ý nghĩa tương tự, ví dụ: "Tôi yêu thích du lịch. Thêm vào đó, tôi thích khám phá các nền văn hóa mới."
Hơn nữa: Cũng được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự, ví dụ: "Cô ấy rất thông minh. Hơn nữa, cô ấy còn rất chăm chỉ."
Các nghĩa khác: