Characters remaining: 500/500
Translation

ngoài ra

Academic
Friendly

Từ "ngoài ra" trong tiếng Việt một cụm từ thường được sử dụng để chỉ thêm thông tin, ý kiến hoặc điều đó bên cạnh cái đã được đề cập trước đó. Cụ thể, "ngoài ra" thường được dùng khi bạn muốn nói rằng thêm điều khác ngoài điều đã nói.

Định nghĩa:

"Ngoài ra" có nghĩa là "thêm vào đó" hoặc "còn ". giúp mở rộng thông tin tạo ra sự liên kết giữa các ý tưởng trong câu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi thích học tiếng Việt. Ngoài ra, tôi cũng thích học tiếng Anh." (Câu này cho biết không chỉ thích học tiếng Việt còn thích cả tiếng Anh.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Chúng ta cần phải chăm chỉ làm việc. Ngoài ra, việc giữ gìn sức khỏe cũng rất quan trọng." (Câu này không chỉ nhấn mạnh vào việc làm việc còn đề cập đến việc giữ gìn sức khỏe cần thiết.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Ngoài ra" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức chính thức.
  • Từ "ngoài" có thể được dùng một mình nhưng không mang nghĩa tương tự. dụ: "Ngoài việc học, tôi còn tham gia các hoạt động ngoại khóa."
  • "Ra" trong "ngoài ra" không thể tách rời vẫn phải giữ nguyên cụm từ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thêm vào đó: Cũng ý nghĩa tương tự, dụ: "Tôi yêu thích du lịch. Thêm vào đó, tôi thích khám phá các nền văn hóa mới."
  • Hơn nữa: Cũng được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự, dụ: " ấy rất thông minh. Hơn nữa, ấy còn rất chăm chỉ."
Các nghĩa khác:
  • "Ngoài ra" không chỉ được dùng để bổ sung thông tin còn có thể dùng trong các tình huống để nhấn mạnh sự đa dạng hoặc sự phong phú của ý tưởng.
  1. Ngoài cái vừa nói đến chính, còn những cái khác nữa: Chỉ cố gắng học phấn đấu, ngoài ra không cách nào khác.

Comments and discussion on the word "ngoài ra"